Chf usd chart histórico
Tìm tỷ giá hiện tại của Đô la Mỹ Đồng Frăng Thụy Sỹ và truy cập tới bộ quy đổi USD CHF của chúng tôi, cùng các biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế nữa. Chờ BUY và TP/ SL như trên chart. Lưu ý: Những phân tích trên chỉ theo quan điểm cá nhân, không phải lời khuyên hay khuyến khích đầu tư theo nếu không USD to CHF currency chart. XE's free live currency conversion chart for US Dollar to Swiss Franc allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. CHF to USD currency chart. XE's free live currency conversion chart for Swiss Franc to US Dollar allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. US dollar (USD). Twitter; facebook; linkedin; Whatsapp; email. Latest (23 March 2020): EUR 1 = USD 1.0783 0.0076 (0.7%). Loading data Change from 22 SPX/USD = S&P 500 in USD JPX/JPY = NIKKEI 225 in JPY NSX/USD = NASDAQ 100 in USD FRX/EUR = FRENCH CAC 40 in EUR UDX/USD = US DOLLAR See full details and disclaimer. Currency, Value, Change, Net Change, Time ( EDT). EUR-USD.
Tìm tỷ giá hiện tại của Đô la Mỹ Đồng Frăng Thụy Sỹ và truy cập tới bộ quy đổi USD CHF của chúng tôi, cùng các biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế nữa.
Truy cập ngay lập tức tới biểu đồ USD CHF truyền trực tuyến trực tiếp hoàn toàn miễn phí. Biểu đồ Đô la Mỹ Đồng Frăng Thụy Sỹ độc đáo này cho phép bạn Tìm tỷ giá hiện tại của Đô la Mỹ Đồng Frăng Thụy Sỹ và truy cập tới bộ quy đổi USD CHF của chúng tôi, cùng các biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức và hơn thế nữa. Chờ BUY và TP/ SL như trên chart. Lưu ý: Những phân tích trên chỉ theo quan điểm cá nhân, không phải lời khuyên hay khuyến khích đầu tư theo nếu không USD to CHF currency chart. XE's free live currency conversion chart for US Dollar to Swiss Franc allows you to pair exchange rate history for up to 10 years.
See full details and disclaimer. Currency, Value, Change, Net Change, Time ( EDT). EUR-USD.
US dollar (USD). Twitter; facebook; linkedin; Whatsapp; email. Latest (23 March 2020): EUR 1 = USD 1.0783 0.0076 (0.7%). Loading data Change from 22 SPX/USD = S&P 500 in USD JPX/JPY = NIKKEI 225 in JPY NSX/USD = NASDAQ 100 in USD FRX/EUR = FRENCH CAC 40 in EUR UDX/USD = US DOLLAR See full details and disclaimer. Currency, Value, Change, Net Change, Time ( EDT). EUR-USD.
US dollar (USD). Twitter; facebook; linkedin; Whatsapp; email. Latest (23 March 2020): EUR 1 = USD 1.0783 0.0076 (0.7%). Loading data Change from 22
USD to CHF currency chart. XE's free live currency conversion chart for US Dollar to Swiss Franc allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. CHF to USD currency chart. XE's free live currency conversion chart for Swiss Franc to US Dollar allows you to pair exchange rate history for up to 10 years.
USD to CHF currency chart. XE's free live currency conversion chart for US Dollar to Swiss Franc allows you to pair exchange rate history for up to 10 years.
USD to CHF currency chart. XE's free live currency conversion chart for US Dollar to Swiss Franc allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. CHF to USD currency chart. XE's free live currency conversion chart for Swiss Franc to US Dollar allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. US dollar (USD). Twitter; facebook; linkedin; Whatsapp; email. Latest (23 March 2020): EUR 1 = USD 1.0783 0.0076 (0.7%). Loading data Change from 22 SPX/USD = S&P 500 in USD JPX/JPY = NIKKEI 225 in JPY NSX/USD = NASDAQ 100 in USD FRX/EUR = FRENCH CAC 40 in EUR UDX/USD = US DOLLAR See full details and disclaimer. Currency, Value, Change, Net Change, Time ( EDT). EUR-USD.
CHF to USD currency chart. XE's free live currency conversion chart for Swiss Franc to US Dollar allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. US dollar (USD). Twitter; facebook; linkedin; Whatsapp; email. Latest (23 March 2020): EUR 1 = USD 1.0783 0.0076 (0.7%). Loading data Change from 22 SPX/USD = S&P 500 in USD JPX/JPY = NIKKEI 225 in JPY NSX/USD = NASDAQ 100 in USD FRX/EUR = FRENCH CAC 40 in EUR UDX/USD = US DOLLAR See full details and disclaimer. Currency, Value, Change, Net Change, Time ( EDT). EUR-USD. Current exchange rate US DOLLAR (USD) to CHILEAN PESO (CLP) including currency converter, buying & selling rate and historical conversion chart.